Có 2 kết quả:

差旅費 chāi lǚ fèi ㄔㄞ ㄈㄟˋ差旅费 chāi lǚ fèi ㄔㄞ ㄈㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

business travel expenses

Từ điển Trung-Anh

business travel expenses